🌟 보충하다 (補充 하다)

Động từ  

1. 부족한 것을 보태어 채우다.

1. BỔ SUNG: Bổ sung để làm đầy cái còn thiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물자를 보충하다.
    Replenish supplies.
  • Google translate 영양을 보충하다.
    Supplement nutrition.
  • Google translate 의견을 보충하다.
    Supplementary opinions.
  • Google translate 인원을 보충하다.
    Replenish personnel.
  • Google translate 자료를 보충하다.
    Supplement data.
  • Google translate 잠을 보충하다.
    Replenish sleep.
  • Google translate 나는 시험이 끝나자마자 시험 준비를 하느라 부족했던 잠을 보충했다.
    As soon as the exam was over, i supplemented my sleep that was lacking in preparing for the exam.
  • Google translate 선생님이 자세한 설명을 보충하자 그때서야 학생들은 내용을 이해하는 것 같았다.
    Only then did students seem to understand the content as the teacher supplemented the detailed explanation.
  • Google translate 내일까지 보고서에 자료를 보충해서 교수님께 제출해야 해.
    We have to supplement the data in the report by tomorrow and submit it to the professor.
    Google translate 신문이나 전문 서적 등을 참고하면 될 거야.
    You can refer to newspapers, professional books, etc.

보충하다: replenish; supplement,ほじゅうする【補充する】,compléter, combler, compenser, remplir,complementar, completar, agregar, añadir, aumentar, perfeccionar, suplementar,يستكمل,нөхөх,bổ sung,เติม, เสริม, เพิ่ม,menambah, melengkapi,пополнять; дополнять; заправлять,补充,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보충하다 (보ː충하다)
📚 Từ phái sinh: 보충(補充): 부족한 것을 보태어 채움.


🗣️ 보충하다 (補充 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 보충하다 (補充 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98)