🌟 체액 (體液)

Danh từ  

1. 피, 림프, 뇌척수액 등 동물의 몸속에 있는 혈관이나 조직의 사이를 채우고 있는 액체.

1. DỊCH THỂ, CHẤT DỊCH: Chất lỏng xen vào giữa các cơ quan hay huyết quản có trong cơ thể của động vật như máu, bạch huyết, dịch não...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 체액의 균형.
    Balance of body fluids.
  • Google translate 체액의 흐름.
    Flow of fluid.
  • Google translate 체액이 부족하다.
    Lack of fluid.
  • Google translate 체액을 보충하다.
    Replenish body fluids.
  • Google translate 체액을 배설하다.
    Excrete bodily fluids.
  • Google translate 나트륨은 우리 몸의 체액의 균형을 맞추는 역할을 한다.
    Sodium plays a role in balancing body fluids.
  • Google translate 우리 몸은 체액이 막힘 없이 흘러야 건강하게 유지될 수 있다.
    Our bodies can stay healthy only when body fluids flow unobstructed.
  • Google translate 등산을 하면 항상 목이 마르더라.
    Mountain climbing always makes me thirsty.
    Google translate 체액이 부족해져서 그래. 물로 보충을 해야지.
    It's because i'm running out of fluids. you have to replenish it with water.

체액: body fluid,たいえき【体液】,liquide organique,líquido corporal,سائل جسد، خيلط مائي,биеийн шингэн, шүүдэс, шүүрэл,dịch thể, chất dịch,ของเหลวในร่างกาย,cairan tubuh, cairan organ,,体液,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체액 (체액)


🗣️ 체액 (體液) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)