🌟 보충하다 (補充 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보충하다 (
보ː충하다
)
📚 Từ phái sinh: • 보충(補充): 부족한 것을 보태어 채움.
🗣️ 보충하다 (補充 하다) @ Giải nghĩa
- 깁다 : 글이나 책의 부족한 내용을 보충하다.
- 확충하다 (擴充하다) : 규모를 늘리고 부족한 것을 보충하다.
🗣️ 보충하다 (補充 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 단백질을 보충하다. [단백질 (蛋白質)]
- 음기를 보충하다. [음기 (陰氣)]
- 부족분을 보충하다. [부족분 (不足分)]
- 체액을 보충하다. [체액 (體液)]
- 수분을 보충하다. [수분 (水分)]
- 영양소를 보충하다. [영양소 (營養素)]
- 영양을 보충하다. [영양 (營養)]
- 혈기를 보충하다. [혈기 (血氣)]
- 영양제로 보충하다. [영양제 (營養劑)]
- 원기를 보충하다. [원기 (元氣)]
- 수취인을 보충하다. [수취인 (受取人)]
- 결원을 보충하다. [결원 (缺員)]
- 내용을 보충하다. [내용 (內容)]
- 정원을 보충하다. [정원 (定員)]
- 전해질을 보충하다. [전해질 (電解質)]
- 에너지원을 보충하다. [에너지원 (energy源)]
🌷 ㅂㅊㅎㄷ: Initial sound 보충하다
-
ㅂㅊㅎㄷ (
비참하다
)
: 견딜 수 없을 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 BI THẢM: Đau buồn và cảm thấy khủng khiếp đến mức không thể chịu được.
• Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98)