🌟 보충하다 (補充 하다)

Động từ  

1. 부족한 것을 보태어 채우다.

1. BỔ SUNG: Bổ sung để làm đầy cái còn thiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물자를 보충하다.
    Replenish supplies.
  • 영양을 보충하다.
    Supplement nutrition.
  • 의견을 보충하다.
    Supplementary opinions.
  • 인원을 보충하다.
    Replenish personnel.
  • 자료를 보충하다.
    Supplement data.
  • 잠을 보충하다.
    Replenish sleep.
  • 나는 시험이 끝나자마자 시험 준비를 하느라 부족했던 잠을 보충했다.
    As soon as the exam was over, i supplemented my sleep that was lacking in preparing for the exam.
  • 선생님이 자세한 설명을 보충하자 그때서야 학생들은 내용을 이해하는 것 같았다.
    Only then did students seem to understand the content as the teacher supplemented the detailed explanation.
  • 내일까지 보고서에 자료를 보충해서 교수님께 제출해야 해.
    We have to supplement the data in the report by tomorrow and submit it to the professor.
    신문이나 전문 서적 등을 참고하면 될 거야.
    You can refer to newspapers, professional books, etc.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보충하다 (보ː충하다)
📚 Từ phái sinh: 보충(補充): 부족한 것을 보태어 채움.


🗣️ 보충하다 (補充 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 보충하다 (補充 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159)