🌟 확충하다 (擴充 하다)

Động từ  

1. 규모를 늘리고 부족한 것을 보충하다.

1. TĂNG CƯỜNG, MỞ RỘNG, PHÁT TRIỂN: Gia tăng quy mô và bổ sung cái còn thiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 면적을 확충하다.
    Enlarge the area.
  • Google translate 시설을 확충하다.
    Expand facilities.
  • Google translate 예산을 확충하다.
    Expand the budget.
  • Google translate 인력을 확충하다.
    Expand the workforce.
  • Google translate 대대적으로 확충하다.
    Extend extensively.
  • Google translate 회사는 공장을 크게 넓히기 위해 예산을 확충했다.
    The company has expanded its budget to greatly expand its factory.
  • Google translate 운영 위원회는 모자라는 인력을 확충해 행사 진행을 도왔다.
    The steering committee helped organize the event by expanding the manpower it lacked.
  • Google translate 축제에 참여하는 동아리가 많아서 장소를 더 확충해야 할 것 같아.
    There are many clubs participating in the festival, so i think we should expand the venue further.
    Google translate 부족한 면적이 어느 정도 되는데?
    What's the area you're short of?

확충하다: increase; expand; replenish,かくじゅうする【拡充する】,étendre, élargir, agrandir,aumentar, ampliar, reponer,يُوسِّع,өргөтгөх, тэлэх,tăng cường, mở rộng, phát triển,ขยาย, แผ่ขยาย, เพิ่ม, ต่อเติม,meluaskan, melebarkan, memperluas, memperlebar, membesarkan, menambahkan,распространять; растягивать; увеличивать (в объёме),扩充,扩增,增加,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확충하다 (확충하다)
📚 Từ phái sinh: 확충(擴充): 규모를 늘리고 부족한 것을 보충함.

🗣️ 확충하다 (擴充 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28)