🌟 확충하다 (擴充 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확충하다 (
확충하다
)
📚 Từ phái sinh: • 확충(擴充): 규모를 늘리고 부족한 것을 보충함.
🗣️ 확충하다 (擴充 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 상수도를 확충하다. [상수도 (上水道)]
- 시설을 확충하다. [시설 (施設)]
- 지자체가 재원을 확충하다. [지자체 (地自體)]
- 공공시설을 확충하다. [공공시설 (公共施設)]
- 문화 시설을 확충하다. [문화 시설 (文化施設)]
- 부대설비를 확충하다. [부대설비 (附帶設備)]
- 보유고를 확충하다. [보유고 (保有高)]
- 사회 보장 제도를 확충하다. [사회 보장 제도 (社會保障制度)]
🌷 ㅎㅊㅎㄷ: Initial sound 확충하다
-
ㅎㅊㅎㄷ (
화창하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, NẮNG ĐẸP: Thời tiết trong lành và ấm, gió nhẹ.
• Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)