🌟 지자체 (地自體)

Danh từ  

1. ‘지방 자치 단체’를 줄여 이르는 말.

1. TỔ CHỨC TỰ TRỊ ĐỊA PHƯƠNG: Cách nói rút gọn của "지방 자치 단체".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지자체의 예산.
    Local government budget.
  • Google translate 지자체가 결정하다.
    The local government decides.
  • Google translate 지자체가 운영하다.
    Run by a local government.
  • Google translate 지자체가 재원을 확충하다.
    Local governments expand their resources.
  • Google translate 지자체에서 시행하다.
    Implemented by local governments.
  • Google translate 지자체에서 허가하다.
    Permit by the local government.
  • Google translate 그 건설 회사는 지자체의 허락을 받은 뒤 공장 단지를 지었다.
    The construction company built a factory complex after obtaining permission from the local government.
  • Google translate 이 지역의 세금은 모두 지자체가 지방의 행정을 운영하는 데 사용된다.
    Taxes in this area are all used by local governments to run local administrations.
  • Google translate 이번 지방 의회 선거는 어떤 건가요?
    What's this local council election like?
    Google translate 주민들이 지자체의 단체장과 의회 의원을 뽑는 선거예요.
    It's an election for the heads of local governments and members of congress.

지자체: local autonomous entity; local government,じちたい【自治体】。じちだんたい【自治団体】,administration régionale,abreviatura de la palabra '지방 자치 단체',مؤسّسة الحكم الذاتيّ المحليّ,орон нутгийн өөрөө удирдах байгууллага,tổ chức tự trị địa phương,คณะการปกครองส่วนท้องถิ่น, กลุ่มการปกครองส่วนท้องถิ่น,pemerintah daerah, pemerintah lokal,орган местного самоуправления,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지자체 (지자체)

🗣️ 지자체 (地自體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20)