🌟 지자체 (地自體)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지자체 (
지자체
)
🗣️ 지자체 (地自體) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅈㅊ: Initial sound 지자체
-
ㅈㅈㅊ (
잡지책
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 내는 책.
Danh từ
🌏 QUYỂN TẠP CHÍ: Sách tập hợp theo định kì các bài viết của kí giả, hình ảnh, và quảng cáo. -
ㅈㅈㅊ (
지자체
)
: ‘지방 자치 단체’를 줄여 이르는 말.
Danh từ
🌏 TỔ CHỨC TỰ TRỊ ĐỊA PHƯƠNG: Cách nói rút gọn của "지방 자치 단체". -
ㅈㅈㅊ (
조직책
)
: 조직을 구성하는 전반적인 일에 대한 책임. 또는 그 책임을 가진 사람.
Danh từ
🌏 TRÁCH NHIỆM TỔ CHỨC, NGƯỜI TỔ CHỨC: Trách nhiệm với toàn bộ công việc cấu thành nên tổ chức. Hoặc người mang trách nhiệm ấy.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20)