🌟 코미디언 (comedian)
Danh từ
📚 Variant: • 코메디언
🌷 ㅋㅁㄷㅇ: Initial sound 코미디언
-
ㅋㅁㄷㅇ (
코미디언
)
: 희극을 전문적으로 연기하는 배우.
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN HÀI, NGHỆ SĨ HÀI: Diễn viên diễn hài kịch một cách chuyên nghiệp.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)