🌟 코미디언 (comedian)
Danh từ
📚 Variant: • 코메디언
🌷 ㅋㅁㄷㅇ: Initial sound 코미디언
-
ㅋㅁㄷㅇ (
코미디언
)
: 희극을 전문적으로 연기하는 배우.
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN HÀI, NGHỆ SĨ HÀI: Diễn viên diễn hài kịch một cách chuyên nghiệp.
• Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19)