🌟 코미디언 (comedian)

Danh từ  

1. 희극을 전문적으로 연기하는 배우.

1. DIỄN VIÊN HÀI, NGHỆ SĨ HÀI: Diễn viên diễn hài kịch một cách chuyên nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전문 코미디언.
    Professional comedian.
  • 코미디언 시험.
    Comedian test.
  • 코미디언이 되다.
    Become a comedian.
  • 어려서부터 웃기는 재주가 있던 승규는 커서 코미디언이 되었다.
    Seung-gyu, who had been funny since he was young, grew up to be a comedian.
  • 요즘 코미디 프로그램이 인기를 끌면서 코미디언들도 유명세를 치른다.
    Comedians also become famous as comedy programs become popular these days.
  • 너는 왜 코미디언이 되고 싶어?
    Why do you want to be a comedian?
    사람들을 즐겁게 해 주는 일이니까 보람이 있을 것 같아.
    I think it'll be worthwhile because it's something that makes people happy.


📚 Variant: 코메디언

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19)