🌟 코미디언 (comedian)

Danh từ  

1. 희극을 전문적으로 연기하는 배우.

1. DIỄN VIÊN HÀI, NGHỆ SĨ HÀI: Diễn viên diễn hài kịch một cách chuyên nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전문 코미디언.
    Professional comedian.
  • Google translate 코미디언 시험.
    Comedian test.
  • Google translate 코미디언이 되다.
    Become a comedian.
  • Google translate 어려서부터 웃기는 재주가 있던 승규는 커서 코미디언이 되었다.
    Seung-gyu, who had been funny since he was young, grew up to be a comedian.
  • Google translate 요즘 코미디 프로그램이 인기를 끌면서 코미디언들도 유명세를 치른다.
    Comedians also become famous as comedy programs become popular these days.
  • Google translate 너는 왜 코미디언이 되고 싶어?
    Why do you want to be a comedian?
    Google translate 사람들을 즐겁게 해 주는 일이니까 보람이 있을 것 같아.
    I think it'll be worthwhile because it's something that makes people happy.

코미디언: comedian,コメディアン,comédien(ne),comediante,ممثّل كوميدي، كوميديان، مُمَثِّلٌ هَزْلِيّ,инээдмийн жүжигчин, хошин шогч,diễn viên hài, nghệ sĩ hài,นักแสดงตลก, ดาราตลก,pelawak,комик; комедиант,喜剧演员,


📚 Variant: 코메디언

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)