🌟 코미디언 (comedian)
Danh từ
📚 Variant: • 코메디언
🌷 ㅋㅁㄷㅇ: Initial sound 코미디언
-
ㅋㅁㄷㅇ (
코미디언
)
: 희극을 전문적으로 연기하는 배우.
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN HÀI, NGHỆ SĨ HÀI: Diễn viên diễn hài kịch một cách chuyên nghiệp.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)