🌟 큐레이터 (curator)
Danh từ
🌷 ㅋㄹㅇㅌ: Initial sound 큐레이터
-
ㅋㄹㅇㅌ (
큐레이터
)
: 미술관이나 박물관에서 전시하는 작품을 모으고 관리하고 안내하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỤ TRÁCH (BẢO TÀNG…): Người tập hợp, quản lí và chỉ dẫn những sản phẩm trưng bày ở bảo tàng mĩ thuật hay viện bảo tàng. -
ㅋㄹㅇㅌ (
킬로와트
)
: 전력의 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 KILOWATT: Đơn vị điện lực.
• Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78)