🌟 큐레이터 (curator)
Danh từ
🌷 ㅋㄹㅇㅌ: Initial sound 큐레이터
-
ㅋㄹㅇㅌ (
큐레이터
)
: 미술관이나 박물관에서 전시하는 작품을 모으고 관리하고 안내하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỤ TRÁCH (BẢO TÀNG…): Người tập hợp, quản lí và chỉ dẫn những sản phẩm trưng bày ở bảo tàng mĩ thuật hay viện bảo tàng. -
ㅋㄹㅇㅌ (
킬로와트
)
: 전력의 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 KILOWATT: Đơn vị điện lực.
• Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110)