🌟 큐레이터 (curator)

Danh từ  

1. 미술관이나 박물관에서 전시하는 작품을 모으고 관리하고 안내하는 사람.

1. NGƯỜI PHỤ TRÁCH (BẢO TÀNG…): Người tập hợp, quản lí và chỉ dẫn những sản phẩm trưng bày ở bảo tàng mĩ thuật hay viện bảo tàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미술관 큐레이터.
    Art museum curator.
  • 박물관 큐레이터.
    Museum curator.
  • 전문 큐레이터.
    Professional curator.
  • 큐레이터의 설명.
    A description of the curator.
  • 큐레이터가 안내하다.
    Curator guides.
  • 큐레이터로 일하다.
    To work as a curator.
  • 큐레이터로 활동하다.
    To act as a curator.
  • 미술관의 수석 큐레이터인 지수는 작품을 선정하고 전시회 일정을 결정한다.
    Jisoo, the museum's chief curator, selects the work and decides the schedule of the exhibition.
  • 그는 한국 담당 큐레이터로 해외에서 한국의 유물 전시회를 전문적으로 기획한다.
    As a curator in charge of korea, he specializes in planning korean relics exhibitions abroad.
  • 이번 박물관 전시회는 조금 특별하다고 하던데요?
    I heard that this museum exhibition is a little special.
    네, 큐레이터가 매주 작품에 대한 설명과 교육 프로그램을 진행할 예정입니다.
    Yes, the curator will be running a weekly presentation and training program.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204)