🌟 큐레이터 (curator)
Danh từ
🌷 ㅋㄹㅇㅌ: Initial sound 큐레이터
-
ㅋㄹㅇㅌ (
큐레이터
)
: 미술관이나 박물관에서 전시하는 작품을 모으고 관리하고 안내하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỤ TRÁCH (BẢO TÀNG…): Người tập hợp, quản lí và chỉ dẫn những sản phẩm trưng bày ở bảo tàng mĩ thuật hay viện bảo tàng. -
ㅋㄹㅇㅌ (
킬로와트
)
: 전력의 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 KILOWATT: Đơn vị điện lực.
• Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204)