🌟 전문 (電文)

Danh từ  

1. 전보의 내용이 되는 글.

1. ĐIỆN VĂN, BỨC ĐIỆN: Văn bản trở thành nội dung của điện báo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전문의 내용.
    Specialist content.
  • 전문을 띄우다.
    Put up a full text.
  • 전문을 받다.
    Get the full text.
  • 전문을 보내다.
    Send a full text.
  • 전문을 전하다.
    Deliver the full text.
  • 미국은 우리나라에 회담에 대한 전문을 보내왔다.
    The united states has sent a full text of the talks to our country.
  • 유민이는 오늘 회장으로 취임하는 어머니께 축하 전문을 보냈다.
    Yumin sent a congratulatory telegram to his mother, who is taking office as chairman today.
  • 외국에서 우리나라 국민이 납치되는 사건이 발생했다고?
    There was an incident in which our people were kidnapped from abroad?
    네, 그래서 정부에서 해당 대사관에 긴급 전문을 보낸 상태입니다.
    Yes, so the government has sent an emergency message to the embassy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전문 (전ː문)


🗣️ 전문 (電文) @ Giải nghĩa

🗣️ 전문 (電文) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Chính trị (149) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151)