🌟 전문화되다 (專門化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전문화되다 (
전문화되다
) • 전문화되다 (전문화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 전문화(專門化): 전문으로 하게 되거나 전문 분야에 속하게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
🌷 ㅈㅁㅎㄷㄷ: Initial sound 전문화되다
-
ㅈㅁㅎㄷㄷ (
전문화되다
)
: 전문으로 하게 되거나 전문 분야에 속하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUYÊN MÔN HÓA: Trở nên chuyên về hoặc thuộc về lĩnh vực nào đó.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11)