🌷 Initial sound: ㅈㅁㅎㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
전문화되다
(專門化 되다)
:
전문으로 하게 되거나 전문 분야에 속하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUYÊN MÔN HÓA: Trở nên chuyên về hoặc thuộc về lĩnh vực nào đó.
• Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)