🌷 Initial sound: ㅈㅁㅎㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
전문화되다
(專門化 되다)
:
전문으로 하게 되거나 전문 분야에 속하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUYÊN MÔN HÓA: Trở nên chuyên về hoặc thuộc về lĩnh vực nào đó.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4)