🌟 전문화되다 (專門化 되다)

Động từ  

1. 전문으로 하게 되거나 전문 분야에 속하게 되다.

1. ĐƯỢC CHUYÊN MÔN HÓA: Trở nên chuyên về hoặc thuộc về lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전문화된 기술.
    Specialized skills.
  • 전문화된 방식.
    Specialized way.
  • 전문화된 생산.
    Specialized production.
  • 전문화된 정보.
    Specialized information.
  • 전문화된 지식.
    Specialized knowledge.
  • 전문화된 평가.
    Specialized evaluation.
  • 전문화된 학교.
    A specialized school.
  • 기업이 전문화되다.
    The enterprise is specialized.
  • 산업이 전문화되다.
    Be specialized in industry.
  • 승규는 전문화된 의료 환경에서 치료를 받았다.
    Seung-gyu was treated in a specialized medical environment.
  • 민준이는 뒤늦게 취업을 도와 주는 전문화된 학교에 입학을 했다.
    Min-jun belatedly entered a specialized school that helped him get a job.
  • 요새는 학문 분야가 점점 더 전문화되어 가는 것 같아.
    I think the field of study is becoming more and more specialized these days.
    맞아, 같은 학문 안에서도 수많은 세부 전공이 생기고 있어.
    Right, there's a lot of detail going on in the same field.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전문화되다 (전문화되다) 전문화되다 (전문화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 전문화(專門化): 전문으로 하게 되거나 전문 분야에 속하게 됨. 또는 그렇게 되게 함.

💕Start 전문화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204)