🌟 전문화하다 (專門化 하다)

Động từ  

1. 전문으로 하게 되거나 전문 분야에 속하게 되다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. CHUYÊN MÔN HÓA: Chuyên về hoặc thuộc về lĩnh vực nào đó. Hoặc trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전문화한 분야.
    Specialized field.
  • Google translate 기업이 전문화하다.
    Enterprise specializes.
  • Google translate 사무가 전문화하다.
    The office is specialized.
  • Google translate 업종을 전문화하다.
    Specialize the industry.
  • Google translate 작업을 전문화하다.
    Specialize the work.
  • Google translate 진료를 전문화하다.
    Specialize medical treatment.
  • Google translate 우리 회사는 다섯 가지이던 사업 분야를 하나로 전문화하기로 결정하였다.
    Our company has decided to specialize in five business areas as one.
  • Google translate 우리는 고객의 연령층에 따라 상품을 세분화하고 전문화하는 방식을 선택했다.
    We have chosen a way to segment and specialize products according to the customer's age group.
  • Google translate 요새는 병원도 진료 과목을 전문화하는 게 대세라며?
    I hear hospitals are all about specialized care.
    Google translate 응, 내가 아는 의사도 이번에 척추 전문 병원을 개업한대.
    Yeah, a doctor i know is opening a spinal clinic this time.

전문화하다: specialize,せんもんかする【専門化する】,être spécialisé, se spécialiser, être professionnalisé,profesionalizarse, especializarse,يخصّص,мэргэшүүлэх, мэргэжлийн болгох,chuyên môn hóa,ทำให้มีความเชี่ยวชาญเฉพาะด้าน, ทำให้มีการค้นคว้าวิจัยเฉพาะด้าน, ทำให้มีความเชี่ยวชาญ,spesialisasi, menjaid ahli, menjadi spesialis,специализироваться,专业化,专门化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전문화하다 (전문화하다)
📚 Từ phái sinh: 전문화(專門化): 전문으로 하게 되거나 전문 분야에 속하게 됨. 또는 그렇게 되게 함.

💕Start 전문화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208)