🌟 전문화하다 (專門化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전문화하다 (
전문화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 전문화(專門化): 전문으로 하게 되거나 전문 분야에 속하게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
🌷 ㅈㅁㅎㅎㄷ: Initial sound 전문화하다
-
ㅈㅁㅎㅎㄷ (
전문화하다
)
: 전문으로 하게 되거나 전문 분야에 속하게 되다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 CHUYÊN MÔN HÓA: Chuyên về hoặc thuộc về lĩnh vực nào đó. Hoặc trở nên như vậy.
• Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208)