🌟 직업인 (職業人)

Danh từ  

1. 어떤 일을 직업으로 하여 일하는 사람.

1. NGƯỜI HÀNH NGHỀ, NHÂN VIÊN LÀM VIỆC: Người làm công việc nào đó như là nghề nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전문 직업인.
    Professional profession.
  • Google translate 특수 직업인.
    Specialty.
  • Google translate 성공한 직업인.
    A successful career.
  • Google translate 직업인을 양성하다.
    Train professional workers.
  • Google translate 전문 대학교는 경쟁력을 갖춘 전문 직업인 배출에 힘쓰고 있다.
    Professional universities are striving to produce competitive professions.
  • Google translate 그 선배는 성공한 직업인으로서 우리들에게 자신의 노하우와 경험을 이야기했다.
    The senior, as a successful professional, told us his know-how and experience.
  • Google translate 우리는 직업인 인터뷰를 통해 현장의 생생한 진로 체험과 경험을 들을 수 있었다.
    We were able to hear vivid career experiences and experiences in the field through job interviews.

직업인: careerist,しょくぎょうじん【職業人】,professionnel, spécialiste,profesional, experto,عامل,мэргэжилтэн,người hành nghề, nhân viên làm việc,คนทำงาน, คนมีอาชีพ,pria karir, wanita karir,профессионал; специалист,职业人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직업인 (지거빈)


🗣️ 직업인 (職業人) @ Giải nghĩa

🗣️ 직업인 (職業人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)