🌟 자영업 (自營業)

  Danh từ  

1. 자신이 직접 관리하고 운영하는 사업.

1. CÔNG VIỆC TỰ KINH DOANH, CÔNG VIỆC TỰ QUẢN LÝ: Việc kinh doanh, buôn bán mà bản thân trực tiếp quản lý và vận hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자영업을 벌이다.
    Run a self-employed business.
  • Google translate 자영업을 시작하다.
    Start one's own business.
  • Google translate 자영업을 운영하다.
    Run a self-employed business.
  • Google translate 자영업을 하다.
    Self-employed.
  • Google translate 자영업에 종사하다.
    Engage in self-employment.
  • Google translate 그는 자영업을 시작하기 위해 돈을 모았다.
    He saved money to start his own business.
  • Google translate 김 씨는 작은 식당을 운영하는 자영업에 종사하고 있다.
    Mr. kim is engaged in a self-employed business that runs a small restaurant.
  • Google translate 정부가 경기 회복을 위해 시행하고 있는 일들에는 어떤 것들이 있나요?
    What are some of the things the government is doing to revive the economy?
    Google translate 우선 국민들 다수가 하고 있는 자영업 발전을 위해 각종 규제를 완화시켰습니다.
    First of all, the government eased regulations to develop self-employed businesses, which are being carried out by the majority of the people.

자영업: one's own business,じえいぎょう【自営業】,autogestion, commerce indépendant,negocio independiente,أعمال تجارية مستقلّة,хувийн бизнес,công việc tự kinh doanh, công việc tự quản lý,กิจการส่วนตัว, ธุรกิจส่วนตัว,usaha pribadi, usaha independen,,私营,个体经营,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자영업 (자영업) 자영업이 (자영어비) 자영업도 (자영업또) 자영업만 (자영엄만)
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11)