🌟 주원인 (主原因)

Danh từ  

1. 여러 원인 중에서 가장 중심이 되는 원인.

1. NGUYÊN NHÂN CHÍNH, NGUYÊN NHÂN CHỦ YẾU: Nguyên nhân trở thành trung tâm trong số các nguyên nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주원인이 알려지다.
    The main cause is known.
  • Google translate 주원인을 밝히다.
    Identify the main cause.
  • Google translate 주원인을 찾다.
    Find the main cause.
  • Google translate 주원인을 파악하다.
    Identify the main cause.
  • Google translate 주원인으로 보다.
    See as the main cause.
  • Google translate 주원인으로 작용하다.
    Act as the main cause.
  • Google translate 쓰레기 매립이 토양 오염의 주원인으로 지목되었다.
    Land reclamation has been cited as the main cause of soil pollution.
  • Google translate 허리 디스크의 주원인은 잘못된 자세이다.
    The main cause of the waist disc is the wrong posture.
  • Google translate 의사는 스트레스가 주원인이 돼서 위염을 일으킬 수 있다고 경고했다.
    The doctor warned that stress could be the main cause and cause gastritis.
  • Google translate 이번 교통사고의 주원인이 무엇입니까?
    What is the main cause of this traffic accident?
    Google translate 사고를 낸 운전자가 음주 상태였던 것으로 밝혀졌습니다.
    The driver who caused the accident was found to be drunk.

주원인: main cause,しゅげんいん【主原因】。おもなげんいん【主な原因】。しゅいん【主因】,cause principale,causa principal, motivo principal,علّة رئيسيّة,гол учир шалтгаан,nguyên nhân chính, nguyên nhân chủ yếu,สาเหตุหลัก,penyebab utama,основная причина,主因,主要原因,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주원인 (주워닌)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19)