🌟 주원인 (主原因)

Danh từ  

1. 여러 원인 중에서 가장 중심이 되는 원인.

1. NGUYÊN NHÂN CHÍNH, NGUYÊN NHÂN CHỦ YẾU: Nguyên nhân trở thành trung tâm trong số các nguyên nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주원인이 알려지다.
    The main cause is known.
  • 주원인을 밝히다.
    Identify the main cause.
  • 주원인을 찾다.
    Find the main cause.
  • 주원인을 파악하다.
    Identify the main cause.
  • 주원인으로 보다.
    See as the main cause.
  • 주원인으로 작용하다.
    Act as the main cause.
  • 쓰레기 매립이 토양 오염의 주원인으로 지목되었다.
    Land reclamation has been cited as the main cause of soil pollution.
  • 허리 디스크의 주원인은 잘못된 자세이다.
    The main cause of the waist disc is the wrong posture.
  • 의사는 스트레스가 주원인이 돼서 위염을 일으킬 수 있다고 경고했다.
    The doctor warned that stress could be the main cause and cause gastritis.
  • 이번 교통사고의 주원인이 무엇입니까?
    What is the main cause of this traffic accident?
    사고를 낸 운전자가 음주 상태였던 것으로 밝혀졌습니다.
    The driver who caused the accident was found to be drunk.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주원인 (주워닌)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8)