🌟 주원인 (主原因)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주원인 (
주워닌
)
🌷 ㅈㅇㅇ: Initial sound 주원인
-
ㅈㅇㅇ (
집안일
)
: 청소나 빨래, 요리 등 집 안에서 하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC NHÀ: Những công việc trong nhà như quét dọn, giặt giũ, nấu nướng... -
ㅈㅇㅇ (
종업원
)
: 직장 등에서 어떤 업무에 종사하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN, CÔNG NHÂN VIÊN: Người chuyên tâm và dồn sức lực vào nghiệp vụ nào đó ở nơi làm việc... -
ㅈㅇㅇ (
장애인
)
: 몸에 장애가 있거나 정신적으로 부족한 점이 있어 일상생활이나 사회생활이 어려운 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHUYẾT TẬT: Người có dị tật trên cơ thể hoặc có khiếm khuyết về mặt tinh thần nên sinh hoạt thường nhật hoặc sinh hoạt xã hội khó khăn. -
ㅈㅇㅇ (
젊은이
)
: 나이가 젊은 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỚI TRẺ, THANH NIÊN: Người trẻ tuổi. -
ㅈㅇㅇ (
점유율
)
: 물건이나 영역, 지위 등을 차지하고 있는 비율.
☆
Danh từ
🌏 TỶ LỆ CHIẾM HỮU, TỶ LỆ CHIẾM LĨNH, TỶ LỆ CHIẾM: Tỉ lệ đang chiếm giữ trong vị trí, lĩnh vực hay đồ vật... -
ㅈㅇㅇ (
자영업
)
: 자신이 직접 관리하고 운영하는 사업.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC TỰ KINH DOANH, CÔNG VIỆC TỰ QUẢN LÝ: Việc kinh doanh, buôn bán mà bản thân trực tiếp quản lý và vận hành. -
ㅈㅇㅇ (
지은이
)
: 글이나 곡을 지은 사람.
Danh từ
🌏 TÁC GIẢ, NGƯỜI VIẾT, NGƯỜI SÁNG TÁC: Người tạo ra bài viết hay bài hát. -
ㅈㅇㅇ (
장애아
)
: 병이나 사고 또는 선천적 기형 때문에 몸을 제대로 움직일 수 없는 아이.
Danh từ
🌏 TRẺ TÀN TẬT, TRẺ KHUYẾT TẬT: Đứa trẻ không thể cử động được cơ thể một cách bình thường vì bị bệnh, tai nạn hoặc các di chứng tiền sử. -
ㅈㅇㅇ (
좌우익
)
: 좌익 사상 집단과 우익 사상 집단, 또는 좌익 사상과 우익 사상을 가리키는 말.
Danh từ
🌏 CÁNH TẢ CÁNH HỮU: Cách nói chỉ nhóm tư tưởng hữu khuynh và nhóm tư tưởng tả khuynh, hoặc tư tưởng hữu khuynh và tư tưởng tả khuynh. -
ㅈㅇㅇ (
중이염
)
: 고막의 안쪽 뼈 속에 있는 공간에 생기는 염증.
Danh từ
🌏 VIÊM TAI GIỮA: Chứng viêm sinh ra ở khoảng trống trong xương bên trong tai giữa. -
ㅈㅇㅇ (
직업인
)
: 어떤 일을 직업으로 하여 일하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HÀNH NGHỀ, NHÂN VIÊN LÀM VIỆC: Người làm công việc nào đó như là nghề nghiệp. -
ㅈㅇㅇ (
주요인
)
: 여러 이유 중에서 가장 중심이 되는 이유.
Danh từ
🌏 NGUYÊN NHÂN CHÍNH, NGUYÊN NHÂN CHỦ YẾU: Lí do trọng tâm nhất trong số các lí do. -
ㅈㅇㅇ (
주원인
)
: 여러 원인 중에서 가장 중심이 되는 원인.
Danh từ
🌏 NGUYÊN NHÂN CHÍNH, NGUYÊN NHÂN CHỦ YẾU: Nguyên nhân trở thành trung tâm trong số các nguyên nhân. -
ㅈㅇㅇ (
자욱이
)
: 연기나 안개 등이 잔뜩 끼어 흐릿하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DÀY ĐẶC, MỘT CÁCH KÍN: Một cách tối sầm do khói hay sương mù phủ kín. -
ㅈㅇㅇ (
재임용
)
: 같은 사람에게 다시 직무를 맡기어 씀.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI BỔ NHIỆM: Sự giao phó nhiệm vụ lại cho cùng một người. -
ㅈㅇㅇ (
전우애
)
: 전쟁터에서 같이 싸운 동료로서 서로 아끼고 사랑하는 마음.
Danh từ
🌏 TÌNH CHIẾN HỮU, TÌNH ĐỒNG ĐỘI, TÌNH ĐỒNG CHÍ: Sự yêu thương và đùm bọc lẫn nhau của những người cùng chiến đấu ở ngoài chiến trường.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8)