🌟 점유율 (占有率)

  Danh từ  

1. 물건이나 영역, 지위 등을 차지하고 있는 비율.

1. TỶ LỆ CHIẾM HỮU, TỶ LỆ CHIẾM LĨNH, TỶ LỆ CHIẾM: Tỉ lệ đang chiếm giữ trong vị trí, lĩnh vực hay đồ vật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시장 점유율.
    Market share.
  • Google translate 점유율 1위.
    First in market share.
  • Google translate 점유율이 높다.
    The market share is high.
  • Google translate 점유율이 증가하다.
    The market share increases.
  • Google translate 점유율을 늘리다.
    Increase market share.
  • Google translate 우리 건설 업체들의 해외 시장 점유율은 해마다 증가하고 있었다.
    Our builders' overseas market share was increasing year by year.
  • Google translate 그 회사의 냉장고는 훌륭한 품질과 합리적인 가격으로 높은 점유율을 기록했다.
    The company's refrigerators had a high share of the market at excellent quality and reasonable prices.
  • Google translate 한국과 일본의 축구 경기 전반전을 분석해 주시죠.
    Please analyze the first half of the soccer match between korea and japan.
    Google translate 공의 점유율은 한국이 더 높았지만 제대로 된 공격을 보여주지 못해 아쉽습니다.
    Korea's share of the ball was higher, but it's a pity that it didn't show a proper attack.

점유율: share; occupation rate,せんゆうりつ【占有率】。シェア,taux d'occupation, part de marché,participación, cuota,نصيب، حصّة,эзлэх хувь,tỷ lệ chiếm hữu, tỷ lệ chiếm lĩnh, tỷ lệ chiếm,อัตราครอบครอง, อัตราเข้ายึดครอง,persentase pendudukan, persentase penggunaan, persentase penguasan, pembagian, penjatahan,,占有率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점유율 (저뮤율)
📚 thể loại: Mức độ   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 점유율 (占有率) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47)