🌟 무희 (舞姬)

Danh từ  

1. 춤추는 일이 직업인 여자.

1. VŨ NỮ: Người con gái làm nghề múa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 궁중 무희.
    Court dance.
  • Google translate 무희의 의상.
    A dance costume.
  • Google translate 무희가 무대에 오르다.
    Mu-hee takes the stage.
  • Google translate 무희가 춤을 추다.
    Mu-hee dances.
  • Google translate 악단은 무대 위의 무희들을 위해 흥겨운 음악을 연주했다.
    The band played exciting music for the dancers on stage.
  • Google translate 축제의 분위기를 띄우기 위해 무희가 무대에 올랐다.
    Mu-hee took the stage to lighten up the festive mood.
  • Google translate 이번 발레 공연에서 원형을 이루어 춤추는 무희들의 동작은 관객들의 찬사를 받았다.
    The dance moves of the dancers in the original form were praised by the audience.
  • Google translate 무희는 정말 춤을 잘 추네.
    That moo-hee is such a good dancer.
    Google translate 저렇게 춤을 추기 위해 열심히 노력했을 거야.
    He must have tried hard to dance like that.

무희: female dancer,おどりて【踊り手】,danseuse,bailarina, danzarina,راقصة,бүжигчин эмэгтэй,vũ nữ,นางรำ, นางระบำ,penari,танцовщица,舞女,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무희 (무ː히)

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)