🌟 편저 (編著)

Danh từ  

1. 편집하여 글이나 책 등을 씀.

1. VIỆC BIÊN SOẠN, VIỆC SOẠN THẢO: Việc biên tập rồi viết thành bài hay sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김철수 편저.
    Kim chul-soo's pyeonaek.
  • Google translate 전문 서적 편저.
    Professional bookshelf.
  • Google translate 편저를 담당하다.
    Handle the horseshoe.
  • Google translate 편저를 맡다.
    Be in charge of the horseshoe.
  • Google translate 편저를 하다.
    Play a horseshoe.
  • Google translate 이 책은 양 박사가 다른 사람의 연구물과 자신의 연구물을 묶어서 편저를 한 책이다.
    This book is a book published by dr. yang, who combines other people's studies with his own.
  • Google translate 그는 한국 민요에 대한 연구를 정리하여 출판하는 일에서 편저를 맡았다.
    He was in charge of compiling and publishing research on korean folk songs.
  • Google translate 언제 이렇게 두꺼운 책을 쓰셨어요?
    When did you write such a thick book?
    Google translate 아, 제가 그 내용을 모두 쓴 게 아니고 편저를 한 거예요.
    Oh, i didn't write it all, i wrote it in my hand.

편저: compile; redact,へんちょ【編著】,rédaction,compilación, redacción,تأليف وتحرير,эмхтгэл,việc biên soạn, việc soạn thảo,เรียบเรียง, จัดทำ, เขียน(หนังสือ, บทความ),penyuntingan, pengeditan,составление и выпуск книги,编著,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편저 (편저)
📚 Từ phái sinh: 편저하다: 편집하여 저술하다.

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86)