🌟 투기꾼 (投機 꾼)

Danh từ  

1. 가격 변화로 생기는 이익을 얻기 위해 돈을 투자하거나 물건을 사고파는 일을 직업으로 하는 사람.

1. KẺ ĐẦU CƠ, DÂN ĐẦU CƠ: Người làm công việc đầu tư tiền hoặc mua và bán đồ vật để nhận lợi nhuận phát sinh từ sự thay đổi giá cả như một nghề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 투기꾼.
    Land speculator.
  • Google translate 부동산 투기꾼.
    Real estate speculators.
  • Google translate 아파트 투기꾼.
    Apartment speculator.
  • Google translate 전문 투기꾼.
    Professional speculator.
  • Google translate 주식 투기꾼.
    Stock speculators.
  • Google translate 전문 투기꾼들은 아파트를 분양을 받아서 비싼 값에 되팔았다.
    Professional speculators sold the apartment and resold it at a high price.
  • Google translate 재개발 지역에 땅을 매매하여 큰 이익을 보려는 투기꾼들이 몰려들었다.
    Speculators flocked to the redevelopment area to make a great profit by trading land.
  • Google translate 금값이 계속 오를 전망이래요.
    Gold prices are expected to continue to rise.
    Google translate 이 틈에 이익을 보려는 투기꾼들이 금을 사 대겠군.
    The speculators who want to profit will buy gold.

투기꾼: speculator,とうしか【投資家】。そうばし【相場師】,spéculateur(trice),especulador,مُضارِب، مُغامِر,ашиг хонжоо хайгч,kẻ đầu cơ, dân đầu cơ,นักเก็งกำไร, นักค้าเก็งกำไร, ผู้ค้าเก็งกำไร,spekulan,спекулянт; аферист; авантюрист,投机分子,炒家,倒爷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투기꾼 (투기꾼)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)