🌟 자문하다 (諮問 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자문하다 (
자ː문하다
)
📚 Từ phái sinh: • 자문(諮問): 어떤 일을 더 효율적이고 바르게 처리하기 위해 전문가나 전문 기관에 의견을…
🌷 ㅈㅁㅎㄷ: Initial sound 자문하다
-
ㅈㅁㅎㄷ (
잘못하다
)
: 틀리거나 바르지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT: Làm sai hoặc không đúng.
• Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103)