🌟 자문하다 (諮問 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 효율적이고 바르게 처리하기 위해 전문가나 전문 기관에 의견을 묻다.

1. XIN TƯ VẤN, YÊU CẦU TƯ VẤN: Hỏi ý kiến chuyên môn hay chuyên gia để xử lý việc nào đó hiệu quả và nhanh hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경영을 자문하다.
    Advise management.
  • Google translate 대책을 자문하다.
    Consultation on countermeasures.
  • Google translate 연구소에 자문하다.
    Consult a research institute.
  • Google translate 전문가에게 자문하다.
    Consult an expert.
  • Google translate 업무에 대해 자문하다.
    Advise on the work.
  • Google translate 김 감독은 사극을 찍으면서 의상은 한복 전문가에게 자문했다.
    While filming a historical drama, kim consulted a hanbok expert on costumes.
  • Google translate 이 변호사는 서민들의 법률 문제에 대해 무료로 자문해 주고 있다.
    The lawyer is giving free advice on the legal affairs of ordinary people.
  • Google translate 전문가들에게 우리 아파트의 재건축 사업에 대해 자문한 결과는 나왔습니까?
    Have we consulted experts on the reconstruction of our apartment?
    Google translate 네, 그런데 계획과 달리 저층으로 설계하는 것이 좋겠다는 의견이 나왔습니다.
    Yes, but contrary to the plan, it's a good idea to design a lower layer.

자문하다: ask for advice; consult,しもんする【諮問する】,demander conseil, consulter,consultar,يستشير,асууж лавлах, зөвөлгөө авах, лавлах,xin tư vấn, yêu cầu tư vấn,ปรึกษาหารือ, สอบถาม,bertanya, minta pendapat, minta masukan,делать запрос; консультироваться у специалиста,咨询,征询,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자문하다 (자ː문하다)
📚 Từ phái sinh: 자문(諮問): 어떤 일을 더 효율적이고 바르게 처리하기 위해 전문가나 전문 기관에 의견을…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103)