ㅎㅇㅈㄷ (
흩어지다
)
: 한데 모였던 것이 따로따로 떨어지거나 여러 곳으로 퍼지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ RẢI RÁC, BỊ VƯƠNG VÃI, BỊ CHIA TÁCH, BỊ TAN TÁC: Cái vốn tập trung vào một chỗ hoặc một nơi tách rời riêng biệt ra hoặc tản mác ra nhiều nơi.
ㅎㅇㅈㄷ (
휘어지다
)
: 곧은 것이 구부러지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN LƯỢN VÒNG, TRỞ NÊN UỐN CONG: Cái thẳng trở nên cong.
ㅎㅇㅈㄷ (
허울 좋다
)
: 안에 들어 있는 내용은 좋지 않은데 겉으로 드러나 보이는 모습만 좋다.
🌏 TỐT MÃ, TỐT VẺ BỀ NGOÀI: Nội dung bên trong thì không tốt nhưng hình ảnh thể hiện ra bên ngoài lại tốt.
ㅎㅇㅈㄷ (
해어지다
)
: 닳아서 구멍이 나거나 찢어지다.
Động từ
🌏 MÒN, SỜN, HƯ HỎNG: Thủng lỗ hay rách vì đã mòn.
ㅎㅇㅈㄷ (
휘어잡다
)
: 무엇을 구부려 손으로 감아서 잡다.
Động từ
🌏 TÚM KÉO, LÔI GIẬT: Nghiêng cái gì và cuốn nắm lấy.
ㅎㅇㅈㄷ (
하얘지다
)
: 눈이나 우유의 빛깔과 같이 밝고 선명하게 희게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN TRẮNG TINH: Trở nên trắng sáng và rõ như màu của tuyết hay sữa.
ㅎㅇㅈㄷ (
호언장담
)
: 어떤 목적을 이루겠다고 씩씩하고 자신 있게 하는 말.
Danh từ
🌏 LỜI NÓI KHĂNG KHĂNG: Lời nói một cách lớn giọng và tự tin là sẽ đạt mục đích nào đó.