🌟 휘어지다

Động từ  

1. 곧은 것이 구부러지다.

1. TRỞ NÊN LƯỢN VÒNG, TRỞ NÊN UỐN CONG: Cái thẳng trở nên cong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 휘어진 가지.
    Bending branches.
  • Google translate 길이 휘어지다.
    The road bends.
  • Google translate 다리가 휘어지다.
    Bend one's legs.
  • Google translate 막대가 휘어지다.
    The stick warps.
  • Google translate 젓가락이 휘어지다.
    Chopsticks bent.
  • Google translate 아래로 휘어지다.
    Bend down.
  • Google translate 나뭇잎이 무성해지자 나뭇가지가 무게를 못 견뎌 아래로 휘어진다.
    When the leaves are thickened, the branches can't bear the weight and bend down.
  • Google translate 이 도로는 길이 이리저리 휘어져 있어 운전을 하기에 불편하다.
    The road is curved around, making it inconvenient to drive.
  • Google translate 이 책상은 어느 부분이 망가졌나요?
    Which part of this desk is broken?
    Google translate 다리가 휘어져서 쓸 수가 없어요.
    My legs are bent and i can't use them.

휘어지다: be bent; be curved; be crooked,まがる【曲がる】,se plier,combarse,ينحني,муруйх,trở nên lượn vòng, trở nên uốn cong,โค้ง, งอ, โก่ง, คด,membengkok, menekuk, melekuk,сгибаться,弯折,打弯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휘어지다 (휘어지다) 휘어지다 (휘여지다) 휘어지어 (휘어지어휘여지여) 휘어져 (휘어저휘여저) 휘어지니 (휘어지니휘여지니)


🗣️ 휘어지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 휘어지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99)