🌟 우산살 (雨傘 살)

Danh từ  

1. 가는 대나 철사로 되어 있는 우산의 뼈대.

1. CÁN Ô, CÁN DÙ: Thân cây ô được làm bằng sắt hoặc tre, gỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가는 우산살.
    Thin umbrella.
  • Google translate 튼튼한 우산살.
    Strong umbrella.
  • Google translate 우산살이 부러지다.
    Crack an umbrella.
  • Google translate 우산살이 휘어지다.
    The umbrella bends.
  • Google translate 이 우산은 철사로 된 우산살에 비닐을 덮은 것이다.
    This umbrella is a plastic covering of wire umbrella flesh.
  • Google translate 세차게 몰아치는 비바람을 견디지 못하고 우산살이 완전히 부러져 버렸다.
    Unable to withstand the heavy rain and wind, the umbrella was completely broken.
  • Google translate 이 우산은 우산살이 다 녹슬고 휘어서 잘 안 펴져요.
    This umbrella is rusty and bent and hard to straighten.
    Google translate 그 우산은 이제 못 쓰겠구나. 새 우산 하나 사 줄게.
    I can't use that umbrella anymore. i'll buy you a new umbrella.

우산살: umbrella ribs,かさぼね【傘骨】,baleine (de parapluie),varillaje,أضلاع المظلة,шүхрийн хавьс,cán ô, cán dù,โครงร่ม, ซี่โครงร่ม,bingkai payung,,伞架,伞骨,伞条,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우산살 (우ː산쌀)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Tôn giáo (43)