🌟 구부러지다

Động từ  

1. 한쪽으로 굽어 휘어지다.

1. CONG, VẸO, CÒNG: Cong và lệch về một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구부러진 가지.
    Bending branches.
  • Google translate 구부러진 막대기.
    A bent stick.
  • Google translate 구부러진 못.
    A bent nail.
  • Google translate 구부러진 방향.
    Bending direction.
  • Google translate 구부러진 부분.
    The curved part.
  • Google translate 길이 구부러지다.
    The road bends.
  • Google translate 철로가 구부러지다.
    The railroad tracks bend.
  • Google translate 철사가 구부러지다.
    The wire bends.
  • Google translate 허리가 구부러지다.
    Bend your back.
  • Google translate 안으로 구부러지다.
    Bend in.
  • Google translate 왼쪽으로 구부러지다.
    Bend to the left.
  • Google translate 약간 구부러지다.
    Bend slightly.
  • Google translate 벽에 박힌 못을 무리해서 빼다가 못이 구부러졌다.
    The nail was bent out of the wall by force the nail was bent.
  • Google translate 할머니께서는 구부러진 허리를 하고 아직도 밭일을 나가신다.
    Grandma wears a bent waist and still goes out to work in the fields.
  • Google translate 이제 여기서부터는 어디로 가야 하죠?
    Where should we go from here?
    Google translate 횡단보도를 건너서 오른쪽으로 구부러진 길을 따라 가세요.
    Cross the crosswalk and follow the right-curved road.
센말 꾸부러지다: 어떤 것이 한쪽으로 휘어지다.
작은말 고부라지다: 한쪽으로 구부러지거나 휘다.

구부러지다: bend; curve,まがる【曲がる】,se courber,encorvarse,ينعطف,тахийх,cong, vẹo, còng,โค้งลง, งอลง, โน้มลง,bengkok, melengkung, bungkuk,изгибаться; сгибаться; искривляться,变弯,弯曲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구부러지다 (구부러지다) 구부러지어 (구부러지어구부러지여) 구부러져 (구부러저) 구부러지니 ()


🗣️ 구부러지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 구부러지다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 구부러지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)