🌟 구부러지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구부러지다 (
구부러지다
) • 구부러지어 (구부러지어
구부러지여
) 구부러져 (구부러저
) • 구부러지니 ()
🗣️ 구부러지다 @ Giải nghĩa
🗣️ 구부러지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅂㄹㅈㄷ: Initial sound 구부러지다
-
ㄱㅂㄹㅈㄷ (
고부라지다
)
: 한쪽으로 구부러지거나 휘다.
Động từ
🌏 BỊ LỆCH, BỊ MÉO MÓ, BỊ NGHIÊNG: Bị nghiêng về một phía. -
ㄱㅂㄹㅈㄷ (
구부러지다
)
: 한쪽으로 굽어 휘어지다.
Động từ
🌏 CONG, VẸO, CÒNG: Cong và lệch về một phía.
• Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)