🌟 가량 (假量)

Danh từ  

1. 어느 정도가 될지 미리 짐작함.

1. KHOẢNG, CHỪNG, ĐỘ: Việc ước chừng trước xem mức độ nào đó được chưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가량이 되다.
    Become about.
  • Google translate 가량을 하다.
    About do it.
  • Google translate 오늘 모임에 몇 명이나 참석할지 가량도 안 된다.
    Not even a few people are expected to attend today's meeting.
  • Google translate 가량대로 이 책에서 시험 문제가 많이 나왔다.
    As far as i can tell, there are a lot of test questions in this book.
  • Google translate 내가 과연 이 일을 잘 해낼 수 있을지 가량이 되지 않는다.
    I don't know if i can do this right.

가량: estimation; guess,おしはかり【推し量り】。けんとう【見当】。あてずいりょう【当て推量】。みこみ【見込み】,estimation, approximation,estimación, presunción, conjetura,تقدير,барагцаа, орчим,khoảng, chừng, độ,การคาดคะเน, การกะปริมาณ(จำนวน), การคาดเดา,perkiraan, penaksiran,около; приблизительно; примерно,估计,估摸,估量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가량 (가ː량)
📚 Từ phái sinh: 가량하다: 아름답고 착하다., 어떤 일에 대하여 확실한 계산은 아니나 얼마쯤이나 정도가 …


🗣️ 가량 (假量) @ Giải nghĩa

🗣️ 가량 (假量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)