🌟 -으셔요

vĩ tố  

1. (두루높임으로) 설명, 의문, 명령, 요청의 뜻을 나타내는 종결 어미.

1. KHÔNG?, HÃY, XIN HÃY: (cách nói kính trọng phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện nghĩa giải thích, nghi vấn, mệnh lệnh, yêu cầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건강은 좀 괜찮으셔요?
    How's your health?
  • Google translate 박 선생님, 전화 받으셔요.
    Mr. park, pick up the phone.
  • Google translate 무슨 책을 그렇게 재밌게 읽으셔요?
    What kind of book do you enjoy so much?
  • Google translate 버스에서 넘어지지 않도록 손잡이를 꽉 잡으셔요.
    Hold the handle tight so you don't fall on the bus.
  • Google translate 준비된 재료를 큰 그릇에 넣고 잘 섞으셔요.
    Put the prepared ingredients in a large bowl and mix well.
  • Google translate 그곳에 가려면 지하철역에서 내려서 어떻게 가면 되죠?
    How can i get there by getting off at the subway station?
    Google translate 출구로 나오셔서 백 미터 가량 직진하면 오른쪽에 보이는 큰 서점을 찾으셔요.
    Come out the exit and go straight for about a hundred meters to find a large bookstore on your right.
  • Google translate 지수야, 아버지께 진지 드시라고 해라.
    Tell your father to be serious, jisoo.
    Google translate 아버지께서는 지금 씻으셔요. 씻고 나오시면 말씀드릴게요.
    My father is washing now. i'll let you know when you come back from washing up.
Từ tham khảo -셔요: (두루높임으로) 설명, 의문, 명령, 요청의 뜻을 나타내는 종결 어미.
본말 -으시어요: (두루높임으로) 설명, 의문, 명령, 요청의 뜻을 나타내는 종결 어미.

-으셔요: -eusyeoyo,ます。です。てください,,,,,không?, hãy, xin hãy,เชิญ..., กรุณา..., ...เหรอคะ/ครับ, ...เลยค่ะ/ครับ, ...ค่ะ/ครับ,apakah, silakan,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76)