vĩ tố
Từ tham khảo
준말
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사의 뒤에 붙여 쓴다.
Start 으 으 End
Start
End
Start 시 시 End
Start 어 어 End
Start 요 요 End
• Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99)