🌟 -으시어요

vĩ tố  

1. (두루높임으로) 설명, 의문, 명령, 요청의 뜻을 나타내는 종결 어미.

1. KHÔNG?, HÃY, XIN HÃY: (cách nói kính trọng phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện nghĩa giải thích, nghi vấn, mệnh lệnh, yêu cầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아버지께서는 몸이 편찮으시어요.
    He's sick.
  • Google translate 할아버지, 이 지팡이를 짚으시어요.
    Grandfather, take this cane.
  • Google translate 선생님, 이번 무대에서는 어떤 옷을 입으시어요?
    Teacher, what kind of clothes do you wear on this stage?
  • Google translate 마음을 가라앉히고 싶을 때는 이 음악을 들으시어요.
    Listen to this music when you want to calm down.
  • Google translate 어떤 부분을 읽으면 되죠?
    Which part do i read?
    Google translate 여기 밑줄 친 부분을 읽으시어요.
    Read the underlined part here.
  • Google translate 서류는 어디에 가져다 드리면 되죠?
    Where can i bring the documents?
    Google translate 일단 저희 사무실을 찾으시어요. 그러면 서류를 받는 담당자가 바로 보이실 거예요.
    First, look for our office. then you'll see the person in charge of receiving the documents right away.
Từ tham khảo -시어요: (두루높임으로) 설명, 의문, 명령, 요청의 뜻을 나타내는 종결 어미.
준말 -으셔요: (두루높임으로) 설명, 의문, 명령, 요청의 뜻을 나타내는 종결 어미.

-으시어요: -eusieoyo,お…になります(か)。ご…になりま(す)。られます(か),,,,,không?, hãy, xin hãy,เชิญ..., กรุณา..., ...เหรอคะ/ครับ, ...เลยค่ะ/ครับ, ...ค่ะ/ครับ,adalah, adakah,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사의 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Mua sắm (99)