🌟 -으시어요
vĩ tố
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사의 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㅅㅇㅇ: Initial sound -으시어요
-
ㅇㅅㅇㅇ (
음성 언어
)
: 음성으로 나타내는 언어.
None
🌏 NGÔN NGỮ ÂM THANH: Ngôn ngữ thể hiện bằng âm thanh. -
ㅇㅅㅇㅇ (
일상 용어
)
: 보통 때 늘 쓰는 말.
None
🌏 NGÔN NGỮ HẰNG NGÀY: Lời nói thường dùng.
• Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149)