🌟 플러스되다 (plus 되다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 플러스(plus): 이익이나 도움., 전류가 흐르고 있을 때 전위가 높은 쪽의 극., 덧…
🌷 ㅍㄹㅅㄷㄷ: Initial sound 플러스되다
-
ㅍㄹㅅㄷㄷ (
플러스되다
)
: 이익이나 도움이 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CÓ LỢI, ĐƯỢC CÓ ÍCH: Được lợi hoặc giúp ích.
• Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78)