🌟 든가

Trợ từ  

1. 어느 것이 선택되어도 차이가 없음을 나타내는 조사.

1. HAY, HOẶC: Trợ từ thể hiện cái nào được chọn cũng không có sự khác biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 커피든가 주스든가 뭐 좀 마시러 가자.
    Let's go get some coffee or juice or something.
  • Google translate 학교 정문 앞에서든가 도서관 앞에서든가 만나자.
    Let's meet at the front gate of the school or in front of the library.
  • Google translate 이번 경기에서 실점을 한다든가 무승부가 된다든가 하면 우리 팀은 예선에서 떨어지게 된다.
    Whether it's a loss or a draw in this match, our team will be eliminated from the preliminaries.
  • Google translate 컴퓨터 게임할 때 방해를 한다든가 엄마한테 이른다든가 하면 가만 안 둬.
    I'm not gonna let you get in the way of your mom or something when you play computer games.
    Google translate 알았어, 형. 엄마한테 비밀로 할게.
    Okay, brother. i'll keep it a secret from my mom.
Từ đồng nghĩa 든지: 어느 것이 선택되어도 차이가 없음을 나타내는 조사.

든가: deun-ga,とか,,,,ч юмуу ... ч юмуу, ч байсан ч ... байсан,hay, hoặc,ไม่ว่า...หรือ...ก็ตาม, ...หรือ...ก็ตาม, ไม่ว่า...หรือ...ก็ดี,,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 든가 ()

📚 Annotation: 받침 없는 명사나 부사어, 또는 종결 어미 '-다', '-ㄴ다', '-는다', '-라' 등의 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155)