🌟 중립성 (中立性)

Danh từ  

1. 어느 한쪽에 치우치거나 편들지 않는 공평하고 올바른 태도를 취하는 성질.

1. TÍNH TRUNG LẬP: Tính chất có thái độ công bằng và đúng đắn không thiên vị hay nghiêng về một phía nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정부의 중립성.
    The neutrality of the government.
  • Google translate 정치적 중립성.
    Political neutrality.
  • Google translate 중립성 확보.
    Securing neutrality.
  • Google translate 중립성이 보장되다.
    Neutrality is guaranteed.
  • Google translate 중립성이 유지되다.
    Maintain neutrality.
  • Google translate 중립성을 가지다.
    Have neutrality.
  • Google translate 중립성을 강조하다.
    Emphasize neutrality.
  • Google translate 중립성을 띠다.
    Have neutrality.
  • Google translate 중립성을 유지하다.
    Maintain neutrality.
  • Google translate 중립성을 지키다.
    Maintain neutrality.
  • Google translate 중립성을 확보하다.
    Secure neutrality.
  • Google translate 우리나라는 어지러운 국제 관계 속에서 중립성 확보에 나섰다.
    Our country has set out to secure neutrality amid chaotic international relations.
  • Google translate 감찰 기관은 어떤 세력도 관여할 수 없게 중립성이 보장되어야 한다.
    The inspection agency should ensure neutrality so that no power can be involved.
  • Google translate 이번 사건을 두고 검찰 쪽에서는 중립성을 특히 강조하더라.
    The prosecution's particular emphasis on neutrality over this case.
    Google translate 그래야겠지. 정치적으로 휘둘려서는 안 되잖아.
    I should. you shouldn't be politically swayed.

중립성: neutrality,ちゅうりつせい【中立性】,neutralité,neutralidad,حياد,төвийг сахисан, төвийг сахисан байр суурь,tính trung lập,ลักษณะที่เป็นกลาง, ลักษณะที่ไม่ลำเอียง, ความเป็นกลาง, ความไม่ลำเอียง, ความยุติธรรม, ความเป็นธรรม, ความทัดเทียม, ความเสมอภาค,sifat netral,нейтральность,中立性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중립성 (중닙썽)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46)