🌟 중립성 (中立性)

Danh từ  

1. 어느 한쪽에 치우치거나 편들지 않는 공평하고 올바른 태도를 취하는 성질.

1. TÍNH TRUNG LẬP: Tính chất có thái độ công bằng và đúng đắn không thiên vị hay nghiêng về một phía nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정부의 중립성.
    The neutrality of the government.
  • 정치적 중립성.
    Political neutrality.
  • 중립성 확보.
    Securing neutrality.
  • 중립성이 보장되다.
    Neutrality is guaranteed.
  • 중립성이 유지되다.
    Maintain neutrality.
  • 중립성을 가지다.
    Have neutrality.
  • 중립성을 강조하다.
    Emphasize neutrality.
  • 중립성을 띠다.
    Have neutrality.
  • 중립성을 유지하다.
    Maintain neutrality.
  • 중립성을 지키다.
    Maintain neutrality.
  • 중립성을 확보하다.
    Secure neutrality.
  • 우리나라는 어지러운 국제 관계 속에서 중립성 확보에 나섰다.
    Our country has set out to secure neutrality amid chaotic international relations.
  • 감찰 기관은 어떤 세력도 관여할 수 없게 중립성이 보장되어야 한다.
    The inspection agency should ensure neutrality so that no power can be involved.
  • 이번 사건을 두고 검찰 쪽에서는 중립성을 특히 강조하더라.
    The prosecution's particular emphasis on neutrality over this case.
    그래야겠지. 정치적으로 휘둘려서는 안 되잖아.
    I should. you shouldn't be politically swayed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중립성 (중닙썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Việc nhà (48) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59)