🌟 도제 (徒弟)

Danh từ  

1. 선생이나 스승에게 무엇을 배우는 사람.

1. ĐỒ ĐỆ: Người học điều gì đó từ giáo viên hoặc người thầy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도제가 찾아오다.
    Doze comes to visit.
  • Google translate 도제를 가르치다.
    Teach apprentices.
  • Google translate 도제를 거두다.
    Collect apprenticeship.
  • Google translate 도제를 기르다.
    Cultivate apprenticeship.
  • Google translate 도제로 삼다.
    To apprentice to.
  • Google translate 도제로 쓰다.
    Write as an apprentice.
  • Google translate 나는 두 명의 도제에게 공자의 말씀을 가르쳐 주었다.
    I taught two apprentices the words of confucius.
  • Google translate 도제들은 십 년이 지난 지금도 스승의 가르침을 잊지 못한다고 했다.
    The apprentices said they still can't forget the teachings of their teachers ten years later.
  • Google translate 저는 일 년 동안 강 선생님께 글을 배웠습니다.
    I learned writing from mr. kang for a year.
    Google translate 자네같이 훌륭한 도제를 두다니. 강 선생은 참 복 받은 스승이구만.
    Having such a great apprentice as you. mr. kang is such a blessed teacher.
Từ đồng nghĩa 제자(弟子): 스승으로부터 가르침을 받았거나 받고 있는 사람.

도제: student; disciple,でし【弟子】。おしえご【教え子】,apprenti, élève,aprendiz, discípulo,متمرن، مبتدئ,шавь,đồ đệ,ศิษย์, ลูกศิษย์,murid, pelajar, siswa,ученик,徒弟,

2. 어느 분야에서 전문적인 기술을 가진 사람을 스승으로 섬기며 기술을 물려받기 위해 그 밑에서 일하는 사람.

2. ĐỆ TỬ, ĐỒ ĐỆ: Người tôn người có kĩ thuật chuyên môn trong lĩnh vực nào đó làm thầy và làm việc dưới trướng người đó để tiếp thu kĩ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도제 교육.
    Apprenticeship education.
  • Google translate 도제 제도.
    The apprenticeship system.
  • Google translate 도제가 많다.
    There are many apprentices.
  • Google translate 도제를 거느리다.
    To have apprenticeship.
  • Google translate 도제를 두다.
    Have apprenticeship.
  • Google translate 국내 유명한 옹기장이는 한 명의 도제에게만 자신의 기술을 전수해 주었다.
    A famous domestic onggi master taught his skills only to one apprentice.
  • Google translate 나는 학교를 졸업한 후 도자기 장인 밑에 도제로 들어가 도자기 만드는 법을 배웠다.
    After graduating from school, i went under a ceramic craftsman and learned how to make pottery.
  • Google translate 저는 요즘 김 선생님의 작업을 도우며 그림을 배우고 있습니다.
    I'm learning painting by helping mr. kim's work these days.
    Google translate 김 선생이 말한 도제가 바로 자네였군.
    You were the apprentice mr. kim was talking about.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도제 (도제)

Start

End

Start

End


Luật (42) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7)