🌟 그러면

☆☆☆   Phó từ  

1. 앞의 내용이 뒤의 내용의 조건이 될 때 쓰는 말.

1. NẾU VẬY, NHƯ VẬY, VẬY THÌ: Từ dùng khi nội dung phía trước trở thành điều kiện của nội dung phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사실을 말해. 그러면 용서해 줄게.
    Tell me the truth. then i'll forgive you.
  • Google translate 한국에 오세요. 그러면 제가 안내해 드릴게요.
    Come to korea. then i'll show you around.
  • Google translate 빨리 숙제를 끝내자. 그러면 티브이를 볼 수 있어.
    Let's finish our homework quickly. then you can watch tv.
  • Google translate 어머니께 말하는 게 어때? 그러면 해결책이 생길 거야.
    Why don't you tell your mother? then you'll have a solution.
  • Google translate 너무 피곤해서 집중이 잘 안 돼.
    I'm too tired to concentrate.
    Google translate 그러면 좀 자고 일어나서 하는 건 어때?
    Then why don't you get some sleep and get up and do it?
준말 그럼: 앞의 내용이 뒤의 내용의 조건이 될 때 쓰는 말., 앞의 내용을 받아들이거나 그 …

그러면: if so,だったら,alors, donc, comme cela, comme ça, ainsi, et,entonces, pues, en ese caso, en tal caso, de ser así,إذن,тэгвэл, тийм бол,nếu vậy, như vậy, vậy thì,ถ้าอย่างนั้น, ถ้าเช่นนั้น, ถ้าเป็นเช่นนั้น, ถ้าเป็นเช่นนั้น, อย่างนั้นก็,kalau memang demikian,тогда; то,那样的话,那样做的话,

2. 앞의 내용을 받아들이거나 그 내용을 바탕으로 하여 새로운 주장을 할 때 쓰는 말.

2. THẾ THÌ, VẬY THÌ: Từ dùng khi chấp nhận nội dung phía trước hoặc trên cơ sở nội dung đó mà đưa ra chủ trương mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 준비가 끝났나요? 그러면 이제 출발하겠습니다.
    Are you ready? then we'll leave now.
  • Google translate 재료 준비가 다 됐습니다. 그러면 뭐부터 시작하면 될까요?
    Material is ready. then what should we start with?
  • Google translate 이 안건은 어느 정도 정리가 됐습니다. 그러면 새 안건으로 들어가겠습니다.
    This agenda has been arranged to some extent. then i'll go into the new agenda.
  • Google translate 이 구두는 너무 굽이 높아요.
    These shoes have too high heels.
    Google translate 그러면 이 제품은 어떠세요?
    How about this product then?
  • Google translate 제정신으로 그런 말을 하는 거야?
    Are you saying that in your right mind?
    Google translate 그러면 내가 미쳤다는 거야?
    So i'm crazy?
  • Google translate 더 이상 어떻게 해 볼 방법이 없어요.
    There's no other way around.
    Google translate 그러면 이제는 포기하는 수밖에 없겠군.
    So now we have to give up.
준말 그럼: 앞의 내용이 뒤의 내용의 조건이 될 때 쓰는 말., 앞의 내용을 받아들이거나 그 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그러면 (그러면)
📚 thể loại: Tiếp xúc  


🗣️ 그러면 @ Giải nghĩa

🗣️ 그러면 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46)