🌟 잘잘못

Danh từ  

1. 잘함과 잘못함.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학생의 잘잘못.
    The student's faults.
  • Google translate 잘잘못을 따지다.
    Weigh the mistakes.
  • Google translate 잘잘못을 떠나다.
    Depart from the wrong.
  • Google translate 잘잘못을 밝히다.
    Reveal right and wrong.
  • Google translate 잘잘못을 짚다.
    Point out the wrong.
  • Google translate 나와 친구는 잘잘못을 따지기보다는 화해하고 서로 이해하기로 했다.
    Me and my friend decided to reconcile and understand each other, rather than weigh the mistakes.
  • Google translate 우리 선생님은 학생들이 싸우면 잘잘못을 확실히 가려서 꾸중하셨다.
    Our teacher scolded the students for their faults when they fought.
  • Google translate 교통사고가 났을 때에는 상대방과 잘잘못을 철저히 밝혀야 해.
    In the event of a traffic accident, you should thoroughly clarify your mistakes with the other person.
    Google translate 맞아. 안 그러면 억울하게 피해를 볼 수도 있으니까.
    That's right. otherwise, it could be unfair.
Từ đồng nghĩa 시비(是非): 옳은 것과 잘못된 것., 서로 옳거나 잘못된 것을 따지는 말다툼.
Từ đồng nghĩa 흑백(黑白): 검은색과 흰색., 검은색의 짙고 옅음으로 이루어진 색의 상태., 옳고 그름…

잘잘못: right and wrong,ぜひ【是非】。きょくちょく【曲直】。こくびゃく【黒白】,,lo correcto y lo incorrecto,حقّ وباطل,сайн муу, зөв буруу,Sự làm đúng và làm sai, sự giỏi giang và kém cỏi,ผิดและถูก, ผิดหรือถูก,baik dan buruk, benar dan salah,правота и вина,是非,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잘잘못 (잘잘몯) 잘잘못이 (잘잘모시) 잘잘못도 (잘잘몯또) 잘잘못만 (잘잘몬만)

🗣️ 잘잘못 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101)