🌟 조직망 (組織網)

Danh từ  

1. 여럿으로 널리 퍼져 있는 조직의 체계적인 갈래.

1. MẠNG LƯỚI TỔ CHỨC: Nhiều nhánh của tổ chức được toả ra một cách có hệ thống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사내 조직망.
    In-house network.
  • Google translate 복잡한 조직망.
    A complex network.
  • Google translate 조직망이 만들어지다.
    A network is formed.
  • Google translate 조직망을 갖추다.
    Have a network.
  • Google translate 조직망을 구축하다.
    Establish an organizational network.
  • Google translate 조직망을 통하다.
    Go through the network.
  • Google translate 조직망을 확장하다.
    Extend the network.
  • Google translate 우리 단체는 전국에 걸친 복잡한 조직망을 가지고 있다.
    Our organization has a complex network of organizations across the country.
  • Google translate 회사는 무슨 일이 생겼을 때 신속하게 연락을 취할 수 있는 조직망을 구축하였다.
    The company has established an organizational network that can quickly get in touch when something happens.
  • Google translate 나는 아직도 사내 조직망을 파악을 못 하겠어.
    I still can't figure out the internal network.
    Google translate 아직 신입 사원이라서 그렇지 뭐. 조금 지나면 자연스럽게 알게 돼.
    I'm still a new employee. after a while, you will naturally find out.

조직망: network,そしきもう【組織網】,réseau du système,red organizacional,شبكة التنظيم,системийн сүлжээ,mạng lưới tổ chức,เครือข่ายของระบบ, เครือข่ายขององค์กร,jaringan organisasi,сеть организаций,组织网路,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조직망 (조징망)


🗣️ 조직망 (組織網) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15)