🌟 증조모 (曾祖母)

Danh từ  

1. 아버지의 할머니.

1. BÀ CỐ, CỤ NỘI(BÀ), CỤ BÀ: Bà của bố.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정정한 증조모.
    Correct great-grandmother.
  • Google translate 증조모의 제사.
    Ancestral rites for great-grandmothers.
  • Google translate 증조모께서 오시다.
    My great-grandmother comes.
  • Google translate 증조모를 모시다.
    Serve the great-grandmother.
  • Google translate 증조모께 인사하다.
    Greet the great-grandmother.
  • Google translate 설날 아침 우리 가족은 증조모와 증조부의 산소에 찾아갔다.
    On the morning of new year's day, our family went to the grave of our great-grandmother and great-grandfather.
  • Google translate 할머니와 할아버지가 일찍 돌아가신 후 어머니는 증조모 밑에서 자랐다고 했다.
    Mother said she grew up under her great-grandmother after her grandmother and grandfather died early.
  • Google translate 증조모는 아직까지 건강하시고?
    Is your great-grandmother still healthy?
    Google translate 네, 연세는 많지만 잔병치레 없이 건강하세요.
    Yes, i'm old, but i want you to stay healthy.
Từ đồng nghĩa 증조할머니(曾祖할머니): 아버지의 할머니.
Từ trái nghĩa 증조부(曾祖父): 아버지의 할아버지.
Từ trái nghĩa 증조(曾祖): 아버지의 할아버지.

증조모: great-grandmother,そうそぼ【曾祖母】。ひいばあさん【曽祖母さん】。ひいばば。ひばば,arrière-grand-mère,bisabuela,جدّة الأب,элэнц эмэг,bà cố, cụ nội(bà), cụ bà,คุณย่าทวด,nenek buyut, buyut,прабабка; прабабушка,曾祖母,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증조모 (증조모)

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365)