🌟 증조모 (曾祖母)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 증조모 (
증조모
)
🌷 ㅈㅈㅁ: Initial sound 증조모
-
ㅈㅈㅁ (
자장면
)
: 중국식 된장에 고기와 채소 등을 넣어 볶은 양념에 면을 비벼 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JAJANGMYEON; MÓN MÌ JAJANGMYEON: Món ăn ăn bằng cách trộn đều mì vào gia vị đã xào gồm rau và thịt với tương kiểu Trung Quốc. -
ㅈㅈㅁ (
제작물
)
: 사람의 힘으로 만들어 낸 물건이나 예술 작품.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM, TÁC PHẨM: Tác phẩm nghệ thuật được tạo ra bằng sức lao động của con người. -
ㅈㅈㅁ (
종조모
)
: 할아버지의 남자 형제의 아내.
Danh từ
🌏 BÀ HỌ, BÀ CỐ HỌ: Vợ của anh em trai của ông. -
ㅈㅈㅁ (
저작물
)
: 어떤 분야에 관해 글로 써서 펴낸 책이나 작품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM: Sách hay tác phẩm viết về lĩnh vực nào đó được xuất bản. -
ㅈㅈㅁ (
조직망
)
: 여럿으로 널리 퍼져 있는 조직의 체계적인 갈래.
Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI TỔ CHỨC: Nhiều nhánh của tổ chức được toả ra một cách có hệ thống. -
ㅈㅈㅁ (
잘잘못
)
: 잘함과 잘못함.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM ĐÚNG VÀ LÀM SAI, SỰ GIỎI GIANG VÀ KÉM CỎI: Sự giỏi và kém. -
ㅈㅈㅁ (
증조모
)
: 아버지의 할머니.
Danh từ
🌏 BÀ CỐ, CỤ NỘI(BÀ), CỤ BÀ: Bà của bố. -
ㅈㅈㅁ (
지점망
)
: 본점에서 따로 갈라져 나온 지점들로 이루어진 조직 체계.
Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI CHI NHÁNH: Hệ thống tổ chức được hình thành bởi các chi nhánh mà được tách ra riêng từ cửa hàng chính. -
ㅈㅈㅁ (
재조명
)
: 지난 일이나 사물을 그 가치가 드러나도록 다시 자세히 살펴봄.
Danh từ
🌏 SỰ NHÌN NHẬN LẠI, SỰ ĐÁNH GIÁ LẠI: Sự xem xét lại sự vật hay những việc đã qua một cách tỉ mỉ để làm nổi bật giá trị của những điều đó. -
ㅈㅈㅁ (
잔재미
)
: 작고 평범한 재미.
Danh từ
🌏 NIỀM VUI NHO NHỎ: Sự thú vị nhỏ bé và bình thường. -
ㅈㅈㅁ (
존재물
)
: 실제로 있는 대상.
Danh từ
🌏 VẬT TỒN TẠI: Đối tượng có trong thực tế.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Lịch sử (92)