🌟 광천 (鑛泉)

Danh từ  

1. 광물질이 많이 들어 있는 샘.

1. SUỐI NƯỚC KHOÁNG: Suối có chứa nhiều chất khoáng

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광천 약수터.
    Mineral spring mineral spring.
  • Google translate 광천 음료수.
    Mineral drinks.
  • Google translate 광천의 물을 마시다.
    Drink mineral water.
  • Google translate 광천에서 물이 솟다.
    Water rises from the mine.
  • Google translate 광천에서 약수가 나오다.
    Mineral water comes out of the mineral spring.
  • Google translate 우리 마을은 인근 산의 천연 광천에서 솟는 물을 식수로 이용한다.
    Our village uses water rising from the natural mineral springs of nearby mountains as drinking water.
  • Google translate 이 산의 정상 부근에서는 철분이 많이 함유된 광천에서 독특한 맛의 물을 마실 수 있다.
    Near the summit of this mountain, you can drink water of a unique taste in the iron-rich mineral springs.
  • Google translate 이 온천은 일종의 광천이라서 통증 완화 효과가 있대.
    This hot spring is kind of a mineral spring, so it's effective in relieving pain.
    Google translate 그래? 그러면 몸을 좀 오래 담그고 있어 봐야지.
    Yeah? then i'm going to soak my body for a long time.

광천: mineral spring,こうせん【鉱泉】,Source d’eau minérale, source thermale,manantial de aguas minerales,عين معدنيّة,эрдэс бодистой булаг, шанд,suối  nước khoáng,น้ำแร่,spa, pemandian air panas,минеральный источник; подземный источник,矿泉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광천 (광ː천)

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365)