🌟 광천 (鑛泉)

Danh từ  

1. 광물질이 많이 들어 있는 샘.

1. SUỐI NƯỚC KHOÁNG: Suối có chứa nhiều chất khoáng

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광천 약수터.
    Mineral spring mineral spring.
  • 광천 음료수.
    Mineral drinks.
  • 광천의 물을 마시다.
    Drink mineral water.
  • 광천에서 물이 솟다.
    Water rises from the mine.
  • 광천에서 약수가 나오다.
    Mineral water comes out of the mineral spring.
  • 우리 마을은 인근 산의 천연 광천에서 솟는 물을 식수로 이용한다.
    Our village uses water rising from the natural mineral springs of nearby mountains as drinking water.
  • 이 산의 정상 부근에서는 철분이 많이 함유된 광천에서 독특한 맛의 물을 마실 수 있다.
    Near the summit of this mountain, you can drink water of a unique taste in the iron-rich mineral springs.
  • 이 온천은 일종의 광천이라서 통증 완화 효과가 있대.
    This hot spring is kind of a mineral spring, so it's effective in relieving pain.
    그래? 그러면 몸을 좀 오래 담그고 있어 봐야지.
    Yeah? then i'm going to soak my body for a long time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광천 (광ː천)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Luật (42) Lịch sử (92) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91)