🌟 능선 (稜線)

Danh từ  

1. 산의 등줄기를 따라 이어진 선.

1. ĐƯỜNG MÒN TRÊN NÚI: Đường chạy theo triền núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바깥쪽 능선.
    Outer ridges.
  • Google translate 안쪽 능선.
    Inner ridge.
  • Google translate 능선을 넘다.
    Cross the ridge.
  • Google translate 능선을 따라가다.
    Follow the ridge.
  • Google translate 능선을 오르다.
    Climb a ridge.
  • Google translate 능선을 타다.
    Take a ridge.
  • Google translate 능선에 가다.
    Go to the ridge.
  • Google translate 능선에 서다.
    Standing on the ridge.
  • Google translate 지리산 능선을 따라 울긋불긋 봄꽃이 만발했다.
    Spring flowers were in full bloom along the ridges of jirisan mountain.
  • Google translate 우리는 능선을 따라 웅장하게 펼쳐진 산세를 감상했다.
    We appreciated the majestic mountaineering along the ridge.
  • Google translate 이 봉우리부터 북쪽으로 이어진 능선은 제법 경사가 급하다.
    The ridge from this peak to the north is quite steep.
  • Google translate 산에 오르기가 힘이 들어요.
    It's hard to climb the mountain.
    Google translate 조금만 가면 능선을 타게 되는데 그러면 조금 나아질 거야.
    You'll be on the ridge in a little while, and you'll get a little better.
Từ tham khảo 산등성이(山등성이): 길게 뻗은 산줄기의 가장 높은 부분들이 이어진 것.

능선: ridge,りょうせん【稜線】。おね【尾根】。おねすじ【尾根筋】,arête, crête,cresta,خط التلال,нуруу,đường mòn trên núi,เส้นสันเขา,punggung gunung,гребень горы,山脊,山梁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 능선 (능선)

🗣️ 능선 (稜線) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Xem phim (105) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28)