🌟 능선 (稜線)

Danh từ  

1. 산의 등줄기를 따라 이어진 선.

1. ĐƯỜNG MÒN TRÊN NÚI: Đường chạy theo triền núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바깥쪽 능선.
    Outer ridges.
  • 안쪽 능선.
    Inner ridge.
  • 능선을 넘다.
    Cross the ridge.
  • 능선을 따라가다.
    Follow the ridge.
  • 능선을 오르다.
    Climb a ridge.
  • 능선을 타다.
    Take a ridge.
  • 능선에 가다.
    Go to the ridge.
  • 능선에 서다.
    Standing on the ridge.
  • 지리산 능선을 따라 울긋불긋 봄꽃이 만발했다.
    Spring flowers were in full bloom along the ridges of jirisan mountain.
  • 우리는 능선을 따라 웅장하게 펼쳐진 산세를 감상했다.
    We appreciated the majestic mountaineering along the ridge.
  • 이 봉우리부터 북쪽으로 이어진 능선은 제법 경사가 급하다.
    The ridge from this peak to the north is quite steep.
  • 산에 오르기가 힘이 들어요.
    It's hard to climb the mountain.
    조금만 가면 능선을 타게 되는데 그러면 조금 나아질 거야.
    You'll be on the ridge in a little while, and you'll get a little better.
Từ tham khảo 산등성이(山등성이): 길게 뻗은 산줄기의 가장 높은 부분들이 이어진 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 능선 (능선)

🗣️ 능선 (稜線) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8)