🌟 으음

Thán từ  

1. 마음에 들어 긍정할 때 내는 소리.

1. A, , À: Tiếng phát ra khi hài lòng và khẳng định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 으음, 그래.
    Mmm, yeah.
  • Google translate 으음, 알았어.
    Mmm, got it.
  • Google translate 으음, 그렇게 합시다.
    Well, let's do that.
  • Google translate 으음, 역시 엄마가 한 음식이 최고야.
    Mmm, as expected, my mom's food is the best.
  • Google translate 여행은 바다로 갈까?
    Shall we travel to the sea?
    Google translate 으음, 그러자.
    Well, let's do it.

으음: mhm; uh-huh,うん。おお,mmh, moui, mouais, oui,¡ciertamente!,"أووم",аан,a, ừ, à,อึม,,ага; да,好,

2. 마음에 들지 않을 때 내는 소리.

2. HỪM: Tiếng phát ra khi không hài lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 으음, 그건 아니지.
    Mmm, that's not it.
  • Google translate 으음, 그러면 안 되지.
    Well, you shouldn't.
  • Google translate 으음, 좀 고치는 게 낫겠네요.
    Well, you'd better fix it.
  • Google translate 으음, 그냥 다른 걸 먹는 게 좋겠어요.
    Well, i'd rather just eat something else.
  • Google translate 내가 직접 만든 옷인데 어때?
    What do you think of the clothes i made myself?
    Google translate 으음, 색깔이 너무 화려한 것 같아.
    Mmm, i think the color is too flashy.

3. 아프거나 고통스러울 때 내는 소리.

3. HỪ HỪ: Tiếng phát ra khi đau đớn hoặc khổ sở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 으음, 너무 아파요.
    Mmm, it hurts so much.
  • Google translate 으음, 충치가 있나.
    Mmm, do you have cavities?
  • Google translate 으음, 약을 먹어야겠다.
    Mmm, i'll take the medicine.
  • Google translate 치료를 시작하겠습니다. 아프면 말하세요.
    Let's start the treatment. tell me if it hurts.
    Google translate 으음, 좀 살살 해 주세요.
    Um, please be gentle.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 으음 (으음)

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159)