🌟 쪼글쪼글하다

Tính từ  

1. 눌리거나 구겨져서 고르지 않게 주름이 많이 잡힌 데가 있다.

1. NHĂN NHEO, NHĂN NHÚM, NHÚM NHÓ: Có những nếp nhăn không đều do bị ép hoặc bị vò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쪼글쪼글한 손.
    Shrinky hands.
  • Google translate 쪼글쪼글하게 주름지다.
    Shrinkles.
  • Google translate 얼굴이 쪼글쪼글하다.
    You have a shriveled.
  • Google translate 주름이 쪼글쪼글하다.
    Wrinkled.
  • Google translate 주름살이 쪼글쪼글하다.
    Wrinkled.
  • Google translate 물속에 오래 있었더니 피부가 쪼글쪼글하게 변했다.
    After being in the water for a long time, my skin has shrunk.
  • Google translate 다리미로 다리지 않아서 면바지가 쪼글쪼글하다.
    The cotton trousers are shriveled because they are not ironed.
  • Google translate 이런. 사과가 오래되어서 쪼글쪼글하네. 어떡하지?
    Oh, my. the apples are shriveling because they're old. what do i do?
    Google translate 그러면 그 사과를 그대로 먹을 수는 없으니 사과 잼을 만들어 먹자.
    Then we can't eat the apple as it is, so let's make apple jam and eat it.

쪼글쪼글하다: wrinkly,しわくちゃだ【皺苦茶だ】。くしゃくしゃだ。しわだらけだ【皺だらけだ】,plissé, froissé, fripé,arrugado, plegado,  achuchado,متجعّد,үрчийх, хорчийх, атирах,nhăn nheo, nhăn nhúm, nhúm nhó,เหี่ยวย่น,berkerut-kerut,скомканный; смятый,皱皱巴巴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쪼글쪼글하다 (쪼글쪼글하다) 쪼글쪼글한 (쪼글쪼글한) 쪼글쪼글하여 (쪼글쪼글하여) 쪼글쪼글해 (쪼글쪼글해) 쪼글쪼글하니 (쪼글쪼글하니) 쪼글쪼글합니다 (쪼글쪼글함니다)
📚 Từ phái sinh: 쪼글쪼글: 눌리거나 구겨져서 고르지 않게 주름이 많이 잡힌 모양.

💕Start 쪼글쪼글하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159)