🌟 쪼글쪼글하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쪼글쪼글하다 (
쪼글쪼글하다
) • 쪼글쪼글한 (쪼글쪼글한
) • 쪼글쪼글하여 (쪼글쪼글하여
) 쪼글쪼글해 (쪼글쪼글해
) • 쪼글쪼글하니 (쪼글쪼글하니
) • 쪼글쪼글합니다 (쪼글쪼글함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 쪼글쪼글: 눌리거나 구겨져서 고르지 않게 주름이 많이 잡힌 모양.
• Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159)